Tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu

Cập nhật: 30/05/2020
You are here:
Thời gian đọc: 18 phút

Dưới đây là bài tổng hợp 700 thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu thường dùng. Hy vọng bạn có thể áp dụng linh hoạt trong công việc xuất nhập khẩu.

700 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH XUẤT NHẬP KHẨU/ 700 ESSENTIAL WORDS FOR EXPORT-IMPORT-LOGISTICS

Thuật ngữ tiếng Anh xuất nhập khẩu/ EXPORT IMPORT FIELD

Export: xuất khẩu
Exporter: người xuất khẩu (~ vị trí Seller)
Import: nhập khẩu
Importer: người nhập khẩu (~ vị trí Buyer)
Sole Agent: đại lý độc quyền
Customer: khách hàng
Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
End user = consumer
Consumption: tiêu thụ
Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
Supplier: nhà cung cấp
Producer: nhà sản xuất
Trader: trung gian thương mại
OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
Entrusted export/import: xuất nhập khẩu ủy thác
Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
Intermediary = broker
Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
Export-import process: quy trình xuất nhập khẩu
Export-import procedures: thủ tục xuất nhập khẩu
Export/import policy: chính sách xuất/nhập khẩu (3 mức)
Processing: hoạt động gia công
Temporary import/re-export: tạm nhập-tái xuất
Temporary export/re-import: tạm xuất-tái nhập
Processing zone: khu chế xuất
Export/import license: giấy phép xuất/nhập khẩu
Customs declaration: khai báo hải quan
Customs clearance: thông quan
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Tax(tariff/duty): thuế
GST: goods and service tax: thuế giá trị gia tăng (bên nước ngoài)
VAT: value added tax: thuế giá trị gia tăng
Special consumption tax: thuế tiêu thụ đặc biệt
Customs : hải quan
General Department: tổng cục
Department: cục
Sub-department: chi cục
Plant protection department (PPD): Cục bảo vệ thực vật
Customs broker: đại lý hải quan
Merchandise: hàng hóa mua bán
Franchise: nhượng quyền
Quota: hạn ngạch
Outsourcing: thuê ngoài (xu hướng của Logistics)
Warehousing: hoạt động kho bãi
Inbound: hàng nhập
Outbound: hàng xuất
Harmonized Commodity Descriptions and Coding Systerm: hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa – HS code
WCO –World Customs Organization: Hội đồng hải quan thế giới
GSP – Generalized System prefered: Hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập
MFN – Most favored nation: đối xử tối huệ quốc
GSTP – Global system of Trade preferences: hệ thống ưu đãi thuế quan toàn cầu
Logistics-supply chain: logistics -chuỗi cung ứng
Trade balance: cán cân thương mại
Retailer: nhà bán lẻ
Wholesaler: nhà bán buôn
Frontier: biên giới
On-spot export/import: xuất nhập khẩu tại chỗ
Border gate: cửa khẩu
Non-tariff zones: khu phi thuế quan
Duty-free shop: cửa hàng miễn thuế
Auction: Đấu giá
Bonded warehouse: Kho ngoại quan
International Chamber of Commercial ICC: Phòng thương mại quốc tế
Exporting country: nước xuất khẩu
Importing country: nước nhập khẩu
Export-import turnover: kim ngạch xuất nhập khẩu
Quality assurance and testing center 1-2-3 (Quatest ): trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1-2-3
Documentation staff (Docs): nhân viên chứng từ
Customer Service (Cus): nhân viên hỗ trợ, dịch vụ khách hàng
Operations staff (Ops): nhân viên hiện trường
Logistics coodinator: nhân viên điều vận
National single window (NSW): hệ thống một cửa quốc gia
Vietnam Automated Cargo and Port Consolidated System: Hệ thống thông quan hàng hóa tự động
VCIS: Vietnam Customs Intelligence Information System: Hệ thống quản lý hải quan thônng minh
Export import executive: nhân viên xuất nhập khẩu

INTERNATIONAL TRANSPORTATION/LOGISTICS / Thuật ngữ tiếng Anh trong Kho vận

Shipping Lines: hãng tàu
NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Airlines: hãng máy bay
Flight No: số chuyến bay
Voyage No: số chuyến tàu
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Freight: cước
Ocean Freight (O/F): cước biển
Air freight: cước hàng không
Sur-charges: phụ phí
Addtional cost = Sur-charges
Local charges: phí địa phương
Delivery order: lệnh giao hàng
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Handling fee: phí làm hàng (Fwder trả cho Agent bên cảng đích nếu dùng HBL)
Seal: chì
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery/final destination: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit: cảng chuyển tải
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Notify party: bên nhận thông báo
Order party: bên ra lệnh
Marks and number: kí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Railway: vận tải đường sắt
Pipelines: đường ống
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
Endorsement: ký hậu
To order: giao hàng theo lệnh…
FCL – Full container load: hàng nguyên container
FTL: Full truck load: hàng giao nguyên xe tải
Less than truck load (LTL): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL – Less than container Load: hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
Container Yard – CY: bãi container
CFS – Container freight station: kho khai thác hàng lẻ
Job number: mã nghiệp vụ (forwarder)
Freight to collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Said to contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
Measurement: đơn vị đo lường
As carrier: người chuyên chở
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Liner: tàu chợ
Voyage: tàu chuyến
Bulk vessel: tàu rời
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
Detention: phí lưu container tại kho riêng
Demurrrage: phí lưu contaner tại bãi
Storage: phí lưu bãi của cảng (thường cộng vào demurrage)
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Ship rail: lan can tàu
Transit time: thời gian trung chuyển
Departure date: ngày khởi hành
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
Shipped on board: giao hàng lên tàu
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
Open-top container (OT): container mở nóc
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
Refered container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC cao 9’6’’)
Tare: trọng lượng vỏ cont
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Container packing list: danh sách container lên tàu
Means of conveyance: phương tiện vận tải
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
Trucking: phí vận tải nội địa
Inland haulauge charge (IHC) = Trucking
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Forklift: xe nâng
Cut-off time: giờ cắt máng
Closing time = Cut-off time
Estimated time of Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated time of arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Omit: tàu không cập cảng
Roll: nhỡ tàu
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms: điều khoản giao hàng
Free hand: hàng thường (shipper tự book tàu)
Nominated: hàng chỉ định
Volume: số lượng hàng book
Laytime: thời gian dỡ hàng
Freight note: ghi chú cước
Bulk container: container hàng rời
Ship’s owner: chủ tàu
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck: trên boong, lên boong tàu
Shipping marks: ký mã hiệu
Merchant: thương nhân
Straight BL: vận đơn đích danh
Bearer BL: vận đơn vô danh
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Straight BL: vận đơn đích danh
Through BL: vận đơn chở suốt
Negotiable: chuyển nhượng được
Non-negotiable: không chuyển nhượng được
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Door-Door: giao từ kho đến kho
Service type (SVC Type): loại dịch vụ (VD: FCL/LCL)
Service mode (SVC Mode): cách thức dịch vụ (VD: CY/CY)
Charterer: người thuê tàu
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
Bulk Cargo: Hàng rời
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
Container Ship: Tàu container
Non Vessel Operating Common Carrier (NVOCC) : Người vận tải công cộng không tàu
Twenty feet equivalent unit(TEU ): Đơn vị container bằng 20 foot
Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
Pick up charge: phí gom hàng tại kho (~trucking)
Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight: Trọng lượng khai báo
Said to contain: Được nói là gồm có
Terminal: bến
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Transit time: Thời gian trung chuyển
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Inland clearance/container deport (ICD): cảng thông quan nội địa
Hazardous goods: hàng nguy hiểm
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: công-te-nơ bồn (đóng chất lỏng)
Named cargo container: công-te-nơ chuyên dụng
Container: công-te-nơ chứa hàng
Stowage: xếp hàng
Trimming: san, cào hàng
Crane/tackle: cần cẩu
Incoterms: International commercial terms: các điều khoản thương mại quốc tế
EXW: Ex-Works Giao hàng tại xưởng
FCA-Free Carrier: Giao hàng cho người chuyên chở
FAS-Free Alongside ship: Giao dọc mạn tàu
FOB- Free On Board: Giao hàng lên tàu
CFR- Cost and Freight: Tiền hàng và cước phí
CIF- Cost, Insurance and Freight: Tiền hàng,bảo hiểm và cước phí
CIF afloat: CIF hàng nổi (hàng đã sẵn trên tàu lúc kí hợp đồng)
CPT-Carriage Paid To: Cước phí trả tới
CIP-Carriage &Insurance Paid To: Cước phí, bảo hiểm trả tới
DAP-Delivered At Place: Giao tại nơi đến
DAT- Delivered At Terminal: Giao hàng tại bến
DDP – Delivered duty paid: Giao hàng đã thông quan Nhập khẩu
Delivered Ex-Quay (DEQ): giao tai cầu cảng
Delivered Duty Unpaid (DDU) : Giao hàng chưa nộp thuế
Cost: chi phí
Risk: rủi ro
Freighter: máy bay chở hàng
Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
Delivered Ex-Ship (DES): Giao hang tren tau
Seaport: cảng biển
Airport: sân bay
Handle: làm hàng
In transit: đang trong quá trình vận chuyển
Hub: bến trung chuyển
Oversize: quá khổ
Overweight: quá tải
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng xuất khẩu trước khi Container được xếp lên tàu.
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Container hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng nhập khẩu sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Intermodal: Vận tải kết hợp
Trailer: xe mooc
Clean: hoàn hảo
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Dimension: kích thước
Tonnage: Dung tích của một tàu
Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
Net weight: khối lượng tịnh
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Empty container: container rỗng
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container: container hàng khô
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu (không nêu số lượng cụ thể)
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Free in (FI): miễn xếp
Free out (FO): miễn dỡ
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
BL draft: vận đơn nháp
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
Shipping note – Phiếu gửi hàng
Stowage plan–Sơ đồ xếp hàng
Remarks: chú ý/ghi chú đặc biệt
International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor):Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
FAF (Fuel Adjustment Factor) = Bunker Adjustment Factor
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
Emergency Bunker Surcharge (EBS): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
Peak Season Surcharge (PSS):Phụ phí mùa cao điểm.
CIC (Container Imbalance Charge)hay “Equipment Imbalance Surcharge”: phụ phí mất cân đối vỏ container/ phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase):phụ phí cước vận chuyển (xảy ra vào mùa cao điểm)
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Free time = Combined free days demurrage & detention : thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
Phí AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
Phí CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Labor fee: Phí nhân công
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Ship flag: cờ tàu
Weightcharge = chargeable weight
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)

INTERNATIONAL PAYMENT METHODS / Phương thức thanh toàn quốc tế

Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
Terms of payment = Payment terms
Cash: tiền mặt
Honour = payment: sự thanh toán
Cash against documents (CAD): tiền mặt đổi lấy chứng từ
Open-account: ghi sổ
Letter of credit: thư tín dụng
Reference no: số tham chiếu
Documentary credit: tín dụng chứng từ
Collection: Nhờ thu
Clean collection: nhờ thu phiếu trơn
Documentary collection: Nhờ thu kèm chứng từ
Financial documents: chứng từ tài chính
Commercial documents: chứng từ thương mại
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Negotiating bank/negotiation: ngân hàng thương lượng/thương lượng thanh toán (chiết khấu)
Revolving letter of credit: LC tuần hoàn
Advanced letter of credit/ Red clause letter of credit: LC điều khoản đỏ
Stand by letter of credit: LC dự phòng
Beneficiary: người thụ hưởng
Applicant: người yêu cầu mở LC (thường là Buyer)
Accountee = Applicant
Applicant bank:ngân hàng yêu cầu phát hành
Reimbursing bank: ngân hàng bồi hoàn
Drafts: hối phiếu
Bill of exchange: hối phiếu
UCP – The uniform Customs and Practice for Documentary credit: các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từ
ISPB- International Standard banking practice for the examination of documents under documentary credits: tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụng
Remitting bank: ngân hàng chuyển tiền/ngân hàng nhờ thu
Collecting bank: ngân hàng thu hộ
Paying bank: ngân hàng trả tiền
Claiming bank: ngân hàng đòi tiền
Presenting Bank: Ngân hàng xuất trình
Nominated Bank :Ngân hàng được chỉ định
Credit: tín dụng
Presentation: xuất trình
Banking days: ngày làm việc ngân hàng (thứ bảy không coi là ngày làm việc)
Remittance: chuyển tiền
Protest for Non-payment: Kháng nghị không trả tiền
Telegraphic transfer/Mail transfer: chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien bang dien
Deposit: tiền đặt cọc
Advance = Deposit
Down payment = Deposit
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Defered LC: thư tín dụng trả chậm
Usance LC = Defered LC
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Exchange rate: tỷ giá
Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
Blank endorsed: ký hậu để trống
Endorsement: ký hậu
Account : tài khoản
Basic Bank Account number (BBAN): số tài khoản cơ sở
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
Application for Documentary credit: đơn yêu cầu mở thư tín dụng
Application for Remittance: yêu cầu chuyển tiền
Application for Collection: Đơn yêu cầu nhờ thu
Delivery authorization: Ủy quyền nhận hàng
Undertaking: cam kết
Disclaimer: miễn trách
Charges: chi phí ngân hàng
Intermediary bank: ngân hàng trung gian
Uniform Rules for Collection (URC):Quy tắc thống nhất về nhờ thu
Uniform Rules for Bank-to-Bank Reimbursements Under Documentary Credit (URR) Quy tắc thống nhất về hoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từ
Promissory note: kỳ phiếu
Third party documents: Chứng từ bên thứ ba
Cheque: séc
Tolerance: dung sai
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Correction: các sửa đổi
Issuer: người phát hành
Mispelling: lỗi chính tả
Typing errors: lỗi đánh máy
Originals: bản gốc
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Copy: bản sao
Shipment period: thời hạn giao hàng
Dispatch: gửi hàng
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
Comply with: tuân theo
Field: trường (thông tin)
Transfer: chuyển tiền
Bank slip: biên lai chuyển tiền
Bank receipt = bank slip
Signed: kí (tươi)
Drawing: việc ký phát
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
Currency code: mã đồng tiền
Sender : người gửi (điện)
Receiver: người nhận (điện)
Value Date: ngày giá trị
Ordering Customer: khách hàng yêu cầu (~applicant)
Instruction : sự hướng dẫn (với ngân hàng nào)
Interest rate: lãi suất
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
Documentary credit number: số thư tín dụng
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Abandonment: sự từ bỏ hàng
Particular average: Tổn thất riêng
General average: Tổn thất chung
Declaration under open cover: Tờ khai theo một bảo hiểm bao
Society for Worldwide Interbank and Financial Telecomunication (SWIFT): hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tế

Thuật ngữ trong quá trình thương lượng

Inquiry: đơn hỏi hàng
Enquiry = inquiry = query
Purchase: mua hàng
Procurement: sự thu mua hàng
Inventory: tồn kho
Sales off: giảm giá
Free of charge (FOC)
Buying request = order request = inquiry
Negotiate/negotiation: đàm phán
Price countering: hoàn giá, trao đổi giá (~ bargain: mặc cả)
Transaction: giao dịch
Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
Co-operate: hợp tác
Sign: kí kết
Quote: báo giá
Release order: đặt hàng (ai)
Give sb order: cho ai đơn đặt hàng
Assurance: sự đảm bảo
Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
Trial order : đơn đặt hàng thử
Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
Undervalue = Underbilling
PIC – person in contact: người liên lạc
Person in charge: người phụ trách
Quotation: báo giá
Offer = quotation
Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Price list: đơn giá
RFQ = request for quotation = inquiry: yêu cầu hỏi giá/đơn hỏi hàng
Requirements: yêu cầu
Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
Deal: thỏa thuận
Fix: chốt
Deduct = reduce: giảm giá
Bargain: mặc cả
Rate: tỉ lệ/mức giá
Throat-cut price: giá cắt cổ
Match: khớp được
Target price: giá mục tiêu
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
Feedback: phản hồi của khách
Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
Company Profile: hồ sơ công ty
Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu trong hợp đồng mua bán

Contract: Hợp đồng
Purchase contract: hợp đồng mua hàng
Sale Contract: hợp đồng mua bán
Sales contract = Sales contract
Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận (bởi ai. VD: đại sứ quán)
Goods description: mô tả hàng hóa
Commodity = Goods description
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hang
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
Heat treatment: xử lý bằng nhiệt
Dosage: liều lượng
Exposure period: thời gian phơi/ủ (với hàng cần hun trùng)
Penalty: điều khoản phạt
Claims: Khiếu nại
Disclaimer: sự miễn trách
Act of God = force majeure: bất khả kháng
Inspection: giám định
Dispute: tranh cãi
Liability : trách nhiệm
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Subject to: tuân thủ theo
Brandnew: mới hoàn toàn
General Conditions: các điều khoản chung
Vietnam International Arbitration Centre at the Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VIAC): trung tâm trọng tài quốc tế Việt Nam tại Phòng Thương Mại và Công Nghiệp Việt Nam
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
In seaworthy cartons packing: Đóng gói thùng carton phù hợp với vận tải biển
Date of manufacturing: ngày sản xuất
Label/labelling: nhãn hàng hóa/dán nhãn hàng hóa
Inner Packing: chi tiết đóng gói bên trong
Outer packing: đóng gói bên ngoài
Unit: đơn vị
Piece: chiếc, cái
Sheet: tờ, tấm
Pallet: pallet
Roll: cuộn
Bundle: bó
Set: bộ
Cbm: cubic meter (M3): mét khối
Case: thùng, sọt
Jar: chum
Box: hộp
Bag: túi
Basket: rổ, thùng
Drum: thùng (rượu)
Barrel: thùng (dầu, hóa chất)
Can: can
Carton: thùng carton
Bottle: chai
Bar: thanh
Crate: kiện hàng
Package: kiện hàng
Combo: bộ sản phẩm
Pair: đôi
Carboy: bình
Offset: hàng bù
Free of charge (FOC): hàng miễn phí
Compensation: đền bù, bồi thường
All risks: mọi rủi ro
War risk: bảo hiểm chiến tranh
Protest/strike: đình công
Processing Contract: hợp đồng gia công
Loss: tỉ lệ hao hụt (hàng gia công/SXXK)
FOB contract: hợp đồng FOB (thường cho hàng SXXK)

Thuật ngữ tiếng anh xuất nhập khẩu trong Chứng từ vận chuyển

Telex release: điện giải phóng hàng (cho Bill Surrender)
Telex fee: phí điện giải phóng hàng
Airway bill: Vận đơn hàng không
Master Airway bill (MAWB): vận đơn(chủ) hàng không
House Airway bill (HAWB): vận đơn (nhà) hàng không
Express release: giải phóng hàng nhanh (cho seaway bill)
Sea waybill: giấy gửi hàng đường biển
Surrender B/L: vận đơn giải phóng hàng bằng điện/vận đơn xuất trình trước
Bill of Lading (BL): vận đơn đường biển
Ocean Bill of Lading = BL
Marine Bill of Lading = BL
Switch Bill of Lading: vận đơn thay đổi so vận đơn gốc
Receipt for shipment BL: vận đơn nhận hàng để chở
Railway bill: Vận đơn đường sắt
Cargo receipt: Biên bản giao nhận hàng
Bill of truck: Vận đơn ô tô
Booking note/booking confirmation: thỏa thuận lưu khoang/thuê slots
Shipping instruction: hướng dẫn làm BL
Shipping advice/shipment advice: Thông tin giao hàng
Sales Contract/Sale contract/Contract/Purchase contract: Hợp đồng ngoại thương
Purchase order: đơn đặt hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Proforma invoice: hóa đơn chiếu lệ
Commercial invoice: hóa đơn thương mại
Non-commercial invoice: hóa đơn phi mậu dịch (hàng không thanh toán –FOC)
Provisional Invoice: Hóa đơn tạm thời (tạm thời cho các lô hàng, chưa thanh toán)
Final invoice: Hóa đơn chính thức
Certified Invoice: Hóa đơn xác nhận (thường của đại sứ quán hoặc VCCI)
Consular Invoice: Hóa đơn lãnh sự (xác nhận của đại sứ quán)
Customs invoice: hóa đơn hải quan (chỉ phục vụ cho việc thông quan)
Tax invoice: hóa đơn nộp thuế
Arrival notice: Thông báo hàng tới/đến
Notice of arrival = Arrival notice
Notice of readiness: thông báo hàng sẵn sàng de van chuyen
Test certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
Certificate of phytosanitary: chứng thư kiểm dịch thực vật
Certificate of fumigation: chứng thư hun trùng
Certificate of origin: chứng nhận nguồn gốc xuất xứ
Goods consigned from: hàng vận chuyển từ ai
Goods consigned to: hàng vận chuyển tới ai
Third country invoicing: hóa đơn bên thứ ba
Authorized Certificate of origin: CO ủy quyền
Back-to-back CO: CO giáp lưng
Specific processes: công đoạn gia công chế biến cụ thể
Product Specific Rules (PSRs): Quy tắc cụ thể mặt hàng
Regional Value content – RVC: hàm lượng giá trị khu vực (theo tiêu chỉ tỉ lệ %)
Change in Tariff classification: chuyển đổi mã số hàng hóa
CTH: Change in Tariff Heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 4 số (nhóm)
CTSH: Change in Tariff Sub-heading: chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ 6 số (phân nhóm)
CC: Change in Tariff of Chapter chuyển đổi mã số hàng hóa mức độ chương
Issue retroactively: CO cấp sau
Accumulation: xuất xứ cộng gộp
De minimis: tiêu chí De Minimis
Certified true copy: xác nhận bản cấp lại đúng như bản gốc
Direct consignment: quy tắc vận chuyển trực tiếp
Partial cumulation: cộng gộp từng phần
Exhibitions: hàng phục vụ triển lảm
Origin criteria: tiêu chí xuất xứ
Wholly obtained (WO): xuất xứ thuần túy
Not wholly obtained: xuất xứ không thuần túy
Rules of Origin (ROO): quy tắc xuất xứ
Shelf Life List: bảng kê thời hạn sử dụng hàng hóa (hàng thực phẩm)
Production List: danh sách quy trình sản xuất
Inspection report: biên bản giám định
Certificate of weight: chứng nhận trọng lượng hàng
Certificate of quantity: chứng nhận số lượng
Certificate of quality: chứng nhận chất lượng
Certificate of weight and quality: chứng nhận trọng lượng và chất lượng
Certificate of analysis: Chứng nhận phân tích kiểm nghiệm
Certificate of health: chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm
Certificate of sanitary = Certificate of health
Veterinary Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Insurance Policty/Certificate: đơn bảo hiểm/chứng thư bảo hiểm
Benefiary’s certificate: chứng nhận của người thụ hường
Cargo insurance policy: đơn bảo hiểm hàng hóa
Packing list: phiếu đóng gói
Detaild Packing List: phiếu đóng gói chi tiết
Weight List: phiếu cân trọng lượng hàng
Mates’ receipt: biên lai thuyền phó
List of containers: danh sách container
Debit note: giấy báo nợ
Beneficiary’s receipt: biên bản của người thụ hưởng
Certificate of Free Sales: Giấy chứng nhận lưu hành tự do
Letter of guarantee: Thư đảm bảo
Letter of indemnity: Thư cam kết
Material safety data sheet (MSDS): bản khai báo an toàn hóa chất
Report on receipt of cargo (ROROC): biên bản kết toán nhận hàng với tàu
Statement of fact (SOF): biên bản làm hàng
Tally sheet: biên bản kiểm đếm
Time sheet: Bảng tính thưởng phạt bốc dỡ
International Standards for Phytosanitary Measures 15: Tiêu chuẩn quốc tế khử trung theo ISPM 15
Survey report: biên bản giám định
Laycan: thời gian tàu đến cảng
Certificate of shortlanded cargo (CSC): Giấy chứng nhận hàng thiếu
Cargo Outturn Report (COR): Biên bản hàng đổ vỡ hư hỏng
Shipping documents: chứng từ giao hàng
Forwarder’s certificate of receipt: biên lai nhận hàng của người giao nhận
Consignment note: giấy gửi hàng
Pre-alert: bộ hồ sơ (agent send to Fwder) trước khi hàng tới
Certificate of inspection: chứng nhận giám định
Application for Marine Cargo Insurance: giấy yêu cầu bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển
Shipper certification for live animal: xác nhận của chủ hàng về động vật sống
Nature of goods: Biên bản tình trạng hàng hóa
Office’s letter of recommendation: Giấy giới thiệu
Balance of materials : bảng cân đối định mức

Was this article helpful?
Dislike 0
Lượt xem: 1051
ATIGA là gì?
Thủ tục làm kiểm dịch thực vật

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top