Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh – Mẹo ghi nhớ nhanh

Cập nhật: 13/10/2023
You are here:
Thời gian đọc: 3 phút

Nếu trong một câu có nhiều loại tính từ thì cách sắp xếp như thế nào là đúng. Sau đây là quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh và cách sắp xếp chuẩn nhất mà bạn có thể tham khảo để tránh sự nhầm lẫn khi làm bài.

Tầm quan trọng của trật tự tính từ

Tính từ là những từ ngữ dùng để miêu tả và làm rõ ngữ nghĩa của danh từ đi kèm. Sử dụng tính từ trong câu sẽ giúp người nghe hình dung được chi tiết hơn về nội dung mà bạn đang muốn truyền tải.

Trong tiếng Anh, tính từ thường đứng trước danh từ. Tuy nhiên, khi có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ, ta cần phải sắp xếp chúng theo một trật tự nhất định. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được quy định bởi một số yếu tố, bao gồm:

  • Ý nghĩa của tính từ: Tính từ được sắp xếp theo thứ tự ý nghĩa của chúng. Ví dụ: **a **big, beautiful house (một ngôi nhà lớn, đẹp).
  • Mức độ cụ thể của tính từ: Tính từ được sắp xếp theo mức độ cụ thể của chúng. Ví dụ: **a new red car (một chiếc xe mới màu đỏ).

Tầm quan trọng của trật tự tính từ là giúp người nghe hiểu rõ hơn ý nghĩa của câu. Nếu trật tự tính từ không được sắp xếp hợp lý, người nghe có thể hiểu sai ý nghĩa của câu.

Các loại tính từ trong tiếng Anh

Có thể phân loại tính từ trong tiếng Anh theo nhiều cách khác nhau, dựa trên chức năng, cách thành lập hoặc vị trí trong câu.

Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives): Miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết. Ví dụ: big, beautiful, happy, intelligent, interesting, loud, nice, old, small, young.

Tính từ định lượng (Quantitative Adjectives): Dùng để biểu thị số lượng hoặc mức độ của danh từ. Ví dụ: few, many, much, more, most, none, one, several, some, two.

Tính từ ghép (Compound Adjectives): Là những tính từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại với nhau. Ví dụ: black-and-white, blue-eyed, good-looking, high-school, long-haired, newly-wed, red-hot, short-term, well-educated.

Tính từ phái sinh (Derived Adjectives): Là những tính từ được tạo thành từ danh từ, động từ hoặc trạng từ bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố. Ví dụ: expensive (từ danh từ expense), intelligent (từ danh từ intelligence), (từ danh từ nicety).

Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh

Quy tắc OSASCOMP

Có nhiều quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh. Quy tắc phổ biến nhất là quy tắc OSASCOMP. OSASCOMP là từ viết tắt của các loại tính từ được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên như sau:

O: Opinion (ý kiến, quan điểm)

S: Size (kích thước)

A: Age (tuổi tác)

S: Shape (hình dáng)

C: Color (màu sắc)

O: Origin (nguồn gốc)

M: Material (chất liệu)

P: Purpose (mục đích)

Ví dụ:

  • A beautiful big red house (một ngôi nhà lớn, đẹp màu đỏ)
  • A new Japanese car (một chiếc xe mới của Nhật Bản)
  • A round wooden table (một chiếc bàn gỗ tròn)

Quy tắc OSASCOMP

Quy tắc nhớ trật tự tính từ trong câu

Bước 1: Trước hết xác định tính năng của từng tính từ xem đâu là tính từ chỉ màu sắc, đâu là tính từ chỉ chất liệu.

Ex: Sắp xếp tính từ sau theo vị trí đúng

Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/

Bước 2: Xác định tính năng của tính từ

– Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)

– Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)

– Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)

– Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin)

– Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.

Bước 3: Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OSASCOMP:

– Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá.

– Size – tính từ chỉ kích cỡ.

– Age – tính từ chỉ độ tuổi.

– S – tính từ chỉ hình dáng.

– Color – tính từ chỉ màu sắc.

– Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ.

– Material – tính từ chỉ chất liệu.

– Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Như vậy qua trật tự trên, ta sẽ sắp xếp được câu hoàn chỉnh đó là: a luxurious big new red Japanese car.

Quy tắc trật tự tính từ trong tiếng Anh được chúng tôi liệt kê khá rõ ràng, việc còn lại của các bạn là học thôi. Bắc Đẩu chúc các bạn học ngữ pháp tiếng anh hiệu quả.

Was this article helpful?
Dislike 1
Lượt xem: 966
Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh dễ hiểu nhất
Hướng dẫn cách viết địa chỉ trong tiếng Anh đúng
Scroll to Top